CIP: Clean In Place – Rửa hóa chất tuần hoàn trong hệ thống RO hoặc EDI để loại bỏ cáu cặn vô cơ và hữu cơ.
CMU: Concentrate Make-up – Pha loãng dòng đậm đặc hệ thống RO
Co-Current Flow: Dòng đầu vào, dòng thải và dòng sản phẩm song song với màng cũng giống như Cross Flow Filtration.
CF – Concentration Factor: hệ số nồng độ TDS trong dòng đậm đặc so với dòng đầu vào
DCS: Distributed Control System: Hệ thống kiểm soát phân phối
ESD: Emergency Shutdown: Dừng hệ thống khẩn cấp
Feed (F): Nước đầu vào
Filtrate: Dòng nước sau lọc
Flux: Tỷ lệ dòng nước đi qua màng trên một đơn vị diện tích
Fouling: cáu cặn hữu cơ bám trên bề mặt màng
Scaling: cáu cặn vô cơ bám trên bề mặt màng
Hardness: Thông số đo tổng nồng độ mangan và canxi hiện diện trong nước.
Percent Recovery: Tỷ lệ nước thành phẩm thu hồi được
Permeate: lưu lượng dòng thành phẩm hệ thống lọc RO
PFD: Process Flow Diagram -> Sơ đồ khối hệ thống
P&ID: Piping and Instrumentation Diagram: Sơ đồ thiết bị đo và đường ống
PLC: Programmable Logic Controller -> Hệ thống kiểm soát theo chương trình đã lập trình
SCADA: Supervisory Control and Data Acquisition -> Hệ thống giám sát dữ liệu và điều khiển vận hành
HMI: Human Machine Interface Human Machine Interface: Hệ thống giao diện người máy.
POV: Pneumatically Operated Valve -> Van vận hành áp suất
SDI: Silt Density Index – Chỉ số mật độ bùn
TMP: Trans Membrane Pressure – áp suất qua màng
VFD: Variable Frequency Drive – Thiết bị điều khiển tốc độ động cơ
Các bạn có thể học về cách tính toán và thiết kế hệ thống lọc nước UF, RO tại đây.